Dịch vụ
Chuyển hàng đi Úc
Thời gian vận chuyển 6-8 ngày từ ngày bay


Dịch vụ
Chuyển hàng đi Úc
Thời gian vận chuyển 6-8 ngày từ ngày bay

Tại sao chọn Chuyển hàng đi Úc?
.png)
Linh động
Nhân viên nhận và phát tận nơi theo thời gian khách hàng lựa chọn phù hợp với các chứng từ, bưu phẩm, bưu kiện hàng hóa cần gửi, nhận cấp bách
.png)
Nhanh chóng
Tốc độ vận chuyển siêu nhanh, ưu tiên số một trong mọi phân đoạn qui trình, Chứng từ, bưu phẩm, bưu kiện, hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không tại các điểm đến có sân bay.

Cam kết thời gian
Thời gian chuyển phát từ 4 - 6 giờ trong nội thành tại các thành phố lớn, từ 12 -24 giờ tại tất cả các tỉnh trên cả nước.

Bảng giá
Số Kg |
VÙNG SYD/MEL/ADELAIDE Thời gian vận chuyển 6-8 ngày từ ngày bay |
VÙNG PERTH
Thời gian vận chuyển 6-8 ngày từ ngày bay |
VÙNG BRISBANE Thời gian vận chuyển 6-8 ngày từ ngày bay |
---|---|---|---|
1 | 332,000 | 435,000 | 378,000 |
1.5 | 453,000 | 595,000 | 514,000 |
2 | 573,000 | 715,000 | 634,000 |
2.5 | 696,000 | 873,000 | 770,000 |
3 | 816,000 | 993,000 | 890,000 |
3.5 | 885,000 | 1,108,000 | 976,000 |
4 | 998,000 | 1,221,000 | 1,089,000 |
4.5 | 1,116,000 | 1,374,000 | 1,221,000 |
5 | 1,228,000 | 1,486,000 | 1,333,000 |
5.5 | 1,269,000 | 1,596,000 | 1,413,000 |
6 | 1,375,000 | 1,702,000 | 1,519,000 |
6.5 | 1,480,000 | 1,807,000 | 1,624,000 |
7 | 1,586,000 | 1,913,000 | 1,730,000 |
7.5 | 1,720,000 | 2,156,000 | 1,896,000 |
8 | 1,825,000 | 2,261,000 | 2,002,000 |
8.5 | 1,931,000 | 2,367,000 | 2,107,000 |
9 | 2,036,000 | 2,472,000 | 2,213,000 |
9.5 | 2,142,000 | 2,578,000 | 2,318,000 |
10 | 2,057,000 | 2,493,000 | 2,234,000 |
10.5 | 2,158,000 | 2,768,000 | 2,408,000 |
11 | 2,254,000 | 2,864,000 | 2,504,000 |
11.5 | 2,350,000 | 2,960,000 | 2,600,000 |
12 | 2,446,000 | 3,056,000 | 2,696,000 |
12.5 | 2,542,000 | 3,152,000 | 2,792,000 |
13 | 2,638,000 | 3,248,000 | 2,888,000 |
13.5 | 2,734,000 | 3,344,000 | 2,984,000 |
14 | 2,830,000 | 3,440,000 | 3,080,000 |
14.5 | 2,926,000 | 3,536,000 | 3,176,000 |
15 | 2,962,000 | 3,572,000 | 3,212,000 |
15.5 | 2,854,000 | 3,797,000 | 3,245,000 |
16 | 2,941,000 | 3,884,000 | 3,332,000 |
16.5 | 3,028,000 | 3,971,000 | 3,419,000 |
17 | 3,115,000 | 4,058,000 | 3,506,000 |
17.5 | 3,202,000 | 4,145,000 | 3,593,000 |
18 | 3,289,000 | 4,232,000 | 3,680,000 |
18.5 | 3,376,000 | 4,319,000 | 3,767,000 |
19 | 3,463,000 | 4,406,000 | 3,854,000 |
19.5 | 3,550,000 | 4,493,000 | 3,941,000 |
20 | 3,637,000 | 4,580,000 | 4,028,000 |
20.5 | 3,724,000 | 4,667,000 | 4,115,000 |
21 | 3,811,000 | 4,754,000 | 4,202,000 |
21.5 | 3,898,000 | 4,841,000 | 4,289,000 |
22 | 3,985,000 | 4,928,000 | 4,376,000 |
trên 22kg (mỗi kg ) | 155,000 | 175,000 | 180,000 |
trên 50kg | 145,000 | 165,000 | 170,000 |
trên 100kg | 140,000 | 155,000 | 145,000 |
trên 300kg | 130,000 | 145,000 | 135,000 |